検索ワード: tôi đã xóa whataap rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã xóa whataap rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã lớn rồi

英語

it has not stopped here

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói rồi.

英語

- i told you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bảo rồi!

英語

- i told you. - mctwisp:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã có rồi.

英語

i got mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã cố rồi!

英語

- i tried to do it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã thoát rồi.

英語

i was out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã xóa sạch tất cả.

英語

i've emptied everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã xóa sạch cho anh rồi.

英語

he wiped your slate clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã xóa bỏ ông ta.

英語

we white-washed him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

donnie đã xóa sạch điện thoại rồi.

英語

donnie already wiped the phone, genius.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ultron đã xóa sạch.

英語

ultron cleared out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đã xóa toàn bộ những bản sao khác rồi.

英語

i deleted all of the other copies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã xóa hết lịch trình của ngài khi ngài đi nghỉ mát rồi ạ

英語

we cleared your calendar when you went on vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ là chúng ta đã xóa hết dấu vết.

英語

- i thought you shook them off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xóa quốc gia đó khỏi bản đồ rồi mà.

英語

we're trying to erase that country off the map!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã xóa hết từ máy em.

英語

i am successfully deleted from your computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta đã xóa bỏ mọi chuyện rồi chứ xin đừng.

英語

i thought we had wiped the slate clean. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã xóa tin nhắn của tôi?

英語

- you erased my messages? - yup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

eddie đã xóa wells khỏi thực tại.

英語

eddie erased that wells from existence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xóa sổ hoàn toàn lực lượng đặc biệt của chúng rồi.

英語

we took out their swat team, completely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,240,846 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK