検索ワード: tôi đề nghị bạn nói rõ vấn đề này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đề nghị bạn nói rõ vấn đề này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có đề nghị này.

英語

can i make a suggestion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể nói rõ hơn về vấn đề này không?

英語

can you tell me more about this?

最終更新: 2020-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ điều tra rõ vấn đề này.

英語

we'll get to the bottom of this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đề nghị ...

英語

i'd just like to say...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đề nghị anh nói ngay đi.

英語

and i suggest you begin right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi nói rõ.

英語

let me get this straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nghe nói về vấn đề của bạn

英語

i have heard about your problem

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn đề nghị...

英語

- i would suggest...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tôi nói về vấn đề gì không?

英語

you know what i'm talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nói sẽ giúp cô tìm hiểu vấn đề.

英語

all i said is i could help you figure out what we're dealing with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đề nghị bạn nên đi khám bác sỷ ngay đi

英語

i'd suggest you see the doctor at once.

最終更新: 2012-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nói chắc ta có một vấn đề ở đây.

英語

- i said we may have a problem here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghe rõ bạn nói

英語

i didn't hear you

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đề ra nói khá rõ ràng.

英語

- it's stated quite clearly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu rõ ràng là có vấn đề.

英語

- something clinically wrong with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, em chưa hiểu rõ vấn đề

英語

do you know? because...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không nghe rõ bạn nói

英語

sorry i can't hear you

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nói vấn đề là tôi và laeddis.

英語

he's saying this is about me and laeddis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi, cô ấy cũng muốn tôi đề nghị.

英語

my girlfriend, she wants a proposal from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nghe đề nghị của tôi rồi, anh bạn!

英語

you heard my motion, dude!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,497,979 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK