検索ワード: tôi độc thân rất lâu rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi độc thân rất lâu rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi độc thân

英語

i’m single

最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất lâu rồi.

英語

long ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi ở đây rất lâu rồi

英語

i've been here years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất lâu rồi...

英語

- a very long time ago...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là tôi độc thân đã lâu quá rồi.

英語

i think i've been a bachelor too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy tặng tôi rất lâu rồi.

英語

he gave it to me a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

à tôi độc thân

英語

thanks for advices

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi độc thân

英語

i have not thought about that

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa, tôi độc thân.

英語

no, i'm single.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi

英語

i've been waiting for this date for a long time

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết anh ấy từ rất lâu rồi.

英語

i'll be the first one to admit that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã từ rất lâu rồi

英語

for a long time

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có từ rất lâu rồi.

英語

it's about twenty and whole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vụ đó rất lâu rồi.

英語

that was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu anh ấy đã từ rất lâu rồi!

英語

i was in love with him for so long!

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện từ rất lâu rồi.

英語

that was a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, cách đây rất lâu rồi.

英語

yeah, a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi độc thân, ông morgan.

英語

you got a husband?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác như đã rất lâu rồi.

英語

seems like a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi đã ở new orleans từ rất lâu rồi.

英語

my family has been in new orleans for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,827,489 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK