人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ăn
i am going to school
最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn.
i am eating.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn tối với chồng.
i am eating dinner with my husband.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn com
i am eating dinner
最終更新: 2019-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:
参照:
bọn tôi đang ăn mừng.
come on in. we're celebrating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ăn cà chua.
i'm eating tomatoes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn 1 lolipop
i am eating a lolipop
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi đang ăn tối.
i was having dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đang ăn cơm...
- we had this rice thing...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn bánh?
-cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang ăn tối mà.
we're having dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, tôi đang ăn đây này.
for god's sake, i'm eating here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn bánh đi.
eat your cake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc tôi ra ngoài ăn bánh mì.
think i'll step out for a burger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thề, anh ấy ở ngay đó, đang ăn bánh kếp bỉ!
i swear, he was right there, just eating a belgian waffle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối
when you called me, i was eating dinner
最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bắt đầu hành khi tôi đang ăn bữa tối
it started to hurt when i was eating dinner
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照: