検索ワード: tôi đang định nhắc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang định nhắc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang định...

英語

i was intending to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định đi

英語

i'm thinking of going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định nói.

英語

i was going to say it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tự cân nhắc.

英語

i'm considering it myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ vâng, tôi đang định...

英語

oh, yes. well, that was, in fact, going to be my next--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang định nói đây.

英語

- i'm coming to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang định đi.

英語

we were just leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang định hỏi anh đó.

英語

- i was going to ask you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang định về.

英語

kind of on my way out of here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định đi ra ngoài

英語

i'd no idea you were back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang định trốn đi.

英語

we were going to skip town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải. tôi chỉ đang định thần lại.

英語

you're getting a little distance, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

brad! tôi đang định gọi cho anh.

英語

hey, brad, i was just gonna call you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định vị tàu "amazo".

英語

- it's sonar. i was monitoring the amazo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cũng đang định thế.

英語

i should've.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải rồi, tôi cũng đang định đi đây.

英語

yeah, no, i was just leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định chải răng. - tôi sẽ đợi.

英語

-i was just gonna brush my teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cũng đang định hỏi câu đó.

英語

could ask you the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang định gọi đội tìm kiếm. xin lỗi.

英語

i was about to send a search party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thì tôi đang định rời khỏi chỗ này mà.

英語

- i was trying to leave that area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,286,978 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK