検索ワード: tôi đang đợi bạn ở zalo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang đợi bạn ở zalo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đợi bạn ở trên lầu

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn ở đây

英語

only one

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi.

英語

i'll wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà

英語

i'm waiting for you down the hall

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn gái của tôi.

英語

i'm waiting for my girlfriend.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đợi bạn...

英語

i am supposed to meet my friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi đây!

英語

i await!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đứng đợi bạn ở sảnh thôi

英語

i just stood waiting for the copy in the lobby

最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi cậu ở chợ hoa quả.

英語

i'll wait for you in the fruit market.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi đang đợi ở nhà, nên...

英語

my girlfriend's waiting at home, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi đang đợi ông.

英語

my father is expecting you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đang đợi bạn, todd.

英語

i'm just waiting for my ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đang đợi bạn

英語

grow vegetable

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah tôi đang đợi april.

英語

i'm just waiting for april.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ô, tôi đang đợi cậu đây.

英語

just the man i wanted to see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi bạn ở trước cửa nhà của ban

英語

have you arrived home yet?

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi trả lời của họ

英語

we are waiting for your reply

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đợi anh đấy.

英語

- we were waiting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,167,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK