検索ワード: tôi đang chọc tức bạn đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chọc tức bạn đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ đang chọc tức cha.

英語

mom is driving you crazy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang chọc tức tôi à

英語

bạn đang giận tôi

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói tôi chọc tức anh.

英語

you said i irritated you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ê, tôi đang nói chuyện với ông bạn đó.

英語

hey, i'm talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng chọc tức tôi, anh bạn!

英語

- don"t provoke me, pal!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chị đang cố chọc tức em à?

英語

you trying to make me feel better?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảnh cáo cô đừng chọc tức tôi

英語

i warn you, don't ever try to test my limits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang trêu chọc anh ta.

英語

we've been sticking him with spears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chọc tức tôi

英語

you irritate me

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọc tức cuddy.

英語

same thingwith wilson's office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã làm gì chọc tức chúng à?

英語

what'd i do to piss him off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngay lập tức bạn...

英語

- all of a sudden you--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gì vậy? - tao đang chọc tức mày thôi.

英語

what a sick use of science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang chọc quê tôi.

英語

making fun with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đâu có chọc tức cậu.

英語

i wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã bị... chọc tức.

英語

look, she was kind of... provoked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn chúng tôi tới chọc tức viktor azimoff à?

英語

you want us to go and rattle viktor azimoff's cage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang chọc quê tôi sao?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị nói vậy để chọc tức tôi.

英語

- you're saying this to spite me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thôi, đừng chọc tức anh ta nữa.

英語

i am a coward in his place

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,291,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK