検索ワード: tôi đang học ở trường (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học ở trường

英語

trường trung học cơ sở số 3 xung quang

最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trường

英語

i'm going to school

最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường đại học

英語

i'm studying at university

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trường học

英語

i'm going to pick up my daughter

最終更新: 2021-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường thcs ninh hiệp

英語

i am studying at school

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học ở trường thpt nam Đông

英語

i am studying at school

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trường của kevin.

英語

i'm at kevin's school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bài học ở trường?

英語

- piano lessons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con tôi vừa vào học ở trường mới.

英語

my kid just started a new school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian tôi đang trọ ở trường.

英語

i was in boarding school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đã kết thúc việc học ở trường

英語

i'm done at school now.

最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường trung học phổ thông xuân trương

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy học ở trường dover.

英語

she goes to dover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học việc mà.

英語

i'm in training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,935,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK