プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không làm việc lặt vặt.
i don't take odd jobs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ làm vài việc lặt vặt cho sếp.
i'm just, uh, running an errand for the captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ muốn đẩy tôi xuống làm mấy việc lặt vặt.
they wanted to put me on a detail gang on the ground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có vài việc vặt cho ông đây.
i have a couple errands for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc vặt thôi mà.
type of thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc vặt, clark.
chores, clark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thỉnh thoảng cũng giúp vài việc lặt vặt.
i help out there sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đang vặt trụi cây lá.
it's ripping up trees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết không, tôi cũng có những việc lặt vặt.
you know, i've got my odd jobs too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: