プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lướt facebook
i'm surfing facebok
最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường lướt facebook
i'm surfing facebook
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt web
tôi đang lướt web
最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt facebook để cập nhật tin tức của bank bè
i'm surfing facebook
最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt điện thoại
最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ban
cong việc của bạn có tốt không
最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang vội.
i'm in a hurry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi đang cố!
i'm trying!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đang lướt web
it's late have you slept?
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là thời điểm tồi tệ để lướt facebook đấy.
mate, this is a hell of a time to be checking your facebook status.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ ta đang lướt qua iran.
- we are now on iran.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang lướt đi à?
are we gliding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đang lướt sóng hàng ngày, phải không?
right now, i'm surfing every single day, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lướt qua hình ảnh của camera giao thông và giám sát tại 3 địa điểm còn lại.
ok, i'm scrubbing footage from traffic and surveillance cameras at the remaining three locations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú đang lướt ván đúng vào thời điểm mà cháu dùng hết phần may mắn ngu ngốc của mình.
he was surfing the exact same time... i used up my allotment of dumb luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang lướt qua địa chỉ liên lạc và email của cô ta trong khi chúng ta đang nói chuyện đây.
going through her contacts and emails even as we speak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: