検索ワード: tôi đang muốn làm tình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang muốn làm tình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn làm tình.

英語

but i don't want to fuck. i'd like to make love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn làm tình.

英語

i don't want sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang muốn ăn.

英語

i got the appetite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, tôi đang thất tình

英語

my, my just how much i've missed you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi không muốn làm tình.

英語

no, i don't want to fuck...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất muốn tình nguyện

英語

yes, i would like to volunteer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn tình dục.

英語

i don't want sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng tôi đang ngoại tình.

英語

my husband has an affair.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ nó đang muốn... gọi bạn tình.

英語

it might be some sort of mating dance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ăn l.

英語

i wanna eat pussy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thiệt tình muốn vậy.

英語

that's the way i want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thiệt tình không muốn.

英語

- i really don't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英語

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,342,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK