プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nấu cơm
i'm going to cook
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu ăn
i am so much happy today
最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó tôi đã nấu cơm
today i woke up at 7am
最終更新: 2024-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bệnh
thank you for asking
最終更新: 2020-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu ăn cho bữa sáng
i'm cooking for dinner
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang nấu ăn.
- cooking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ăn cơm, nấu cơm đi.
make rice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng đi nấu cơm
go cook rice
最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi đang nấu món ăn Ý.
i was cooking myself an italian dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ đang nấu súp.
i'm making soup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đi nấu cơm đây
i'll make dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi đang nấu ăn ở trong nhà bếp
i'm learning chinese at school
最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang nấu ăn hả?
you are cooking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nấu món gì vậy
what are you cooking?
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố đang nấu bữa sáng đấy.
dad's cooking breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nấu món gì thế?
what is it? that you're cooking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con bé đang nấu bữa tối.
- she was cooking dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: