プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nhớ mẹ.
i miss my mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nhớ bạn
i want to see you
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang nhớ lại ngày
i'm recalling how on july 2, 1831 ,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ mẹ à?
do you miss your mother?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cố để nhớ.
which one is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết anh đang nhớ nhà.
we understand you're homesick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đang nhớ bạn
is missing you
最終更新: 2024-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nhớ mẹ...
you missed her...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con nhớ mẹ.
i miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi đang ngủ
i am sleeping
最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu nhớ mẹ lắm.
i miss her so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nhớ mẹ hả?
you miss her, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cũng nhớ mẹ.
~ missed you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn nhớ mẹ vào giáng sinh.
i always miss my mother at christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nhớ tôi à
sao
最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang nhớ đến anh.
i'm thinking of you.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mẹ, con nhớ mẹ.
hi, mom. i miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ tôi đang ngồi đó.
- my mom's sitting there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhớ em thân yêu
i'm missing you now
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chắc đang nhớ bà chủ.
you must be properly hurtin' for mrs. boss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: