プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang tưới cây.
i was watering my plant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang...
i've been...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang cố
i'm trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tôi đang vội.
i'm in a hurry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- tôi đang dùng
- i'm just running
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang cố.
- hey... trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang online
i'm online
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ieaving.
i'm leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi đang xuống.
going down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang tính làm cách nào có thể tưới nước sa mạc.
i'm planning on how to irrigate this desert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: