検索ワード: tôi đang trong giờ làm việc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang trong giờ làm việc

英語

e về rồi nha anh

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang trong giờ làm việc.

英語

i'm still on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn đang trong giờ làm việc mà.

英語

i'm still on duty. give it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có nói anh đang trong giờ làm việc.

英語

come on, don't tell me you're still on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trong giờ vi vẻ!

英語

i'm on happy's count!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đang bán cổ phiếu trong giờ làm việc.

英語

one of my co-workers - is trading stocks on company time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói đến hàng ngàn giờ làm việc...

英語

i'm talking thousands of man-hours...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang làm việc.

英語

i am working now.

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm việc cho công ty m

英語

i am working for the company

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tôi đang trong thành phố.

英語

i'm fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đang có việc.

英語

i'm not in the mood just now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang ở trong thang máy.

英語

i'm in the elevator now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà này, bây giờ tôi đang ở trong đây,

英語

no, i'm good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang trong tolet của công ty.

英語

i'm actually hiding in the bathroom at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đang quay lại với vài việc.

英語

it's grandpa's. yeah, my father, me, you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đây, cô đang làm việc cho tôi.

英語

you work for me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, tôi đang tìm việc khác để làm...

英語

you know, now i'm looking for something else to do, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang việc cho 1 nhà máy dệt.

英語

i work in the textile factory now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tôi đang nghĩ...

英語

- now, i've been thinking ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi đangviệc, đang trông chừng pepper.

英語

now i got a real job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,110,017 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK