検索ワード: tôi đi kiếm gì ăn đã (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi kiếm gì ăn đã

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đói quá. tôi đi kiếm gì ăn

英語

i had just finished work

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ê, doug, tôi đi kiếm gì ăn.

英語

hey, doug, i'm gonna go grab some lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm cái gì ăn đã.

英語

let me get some food first

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi kiếm cái gì ăn đi

英語

go have some fortune cookies

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm cái gì ăn tạm đã.

英語

i got to snaffle something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi kiếm cái gì ăn qua loa.

英語

we're gonna grab a bite to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm gì đó ăn

英語

get something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm gì ăn đi.

英語

you get something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm gì ăn thôi!

英語

oh, let's get something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi kiếm.

英語

i will figure this out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi kiếm cho tôi cái gì ăn đi.

英語

go and get me something to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn đi kiếm gì ăn không?

英語

you wanna get something to eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy kiếm chút gì ăn.

英語

les get some food in ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi xem còn gì ăn không đây.

英語

here, how come it's always you that gets the crap jobs then, ken?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đi kiếm gì uống đây.

英語

i'm going to go grab a drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếm gì?

英語

what sword?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi kiếm anh ta.

英語

- i'm gonna go look for him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vô trong kiếm gì ăn.

英語

let's go inside and we'll eat something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi, tôi phải đi kiếm nhà đây.

英語

so... no, i gotta go apartment hunting today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì đi kiếm gì để ăn đi nhớ về sớm đấy.

英語

go. come back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,895,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK