人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi học lúc 7h
i go to school at 7:00.
最終更新: 2021-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đi nghỉ mọi lúc
- how often?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lúc 8giờ nhé
pick you up at 8.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến lúc tôi đi.
- time, pilch. my move. - you lured him with produce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc tôi đi tìm cậu.
i was looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc 8giờ chúng tôi thấy biến động ở hướng tây bắc
at 8 o'clock we detected movement in the northwestern sector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là 8giờ 54phút rồi.
it's 8:54.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo l việc đi, đồ lười nhác!
get to work, you burn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: