人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ước bạn ở đây với tôi
i wish you could stay here with me
最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn bạn có ở đây với tôi.
i needed you there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể ở đây với tôi không
i wish you could stay here with me
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bạn có thể tới đây với tôi.
wish you could have been here with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ước gì bạn ở đây
l wish the band were there.
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ tôi có thể giữa em mình ở đây với tôi.
perhaps i can keep my brother here with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao tôi có thể ở đây?
how can i be here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi ước có thể ở lại.
-wish i could stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể tâm sự với tôi
you can confide in me
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最終更新: 2012-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể ở đây với anh, nếu anh muốn.
it's all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã có thể ở lại đây với chúng tôi.
you could have stayed with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dì ước bác ấy có thể ở đây.
i wish your uncle could have been here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể đến với tôi không?
can you come with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể liên hệ với tôi qua đây
yes, the laptop is ready.
最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có thể ở đây cả ngày.
we can be here all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có thể ở đây với anh không?
can i just stay here with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ước có thể liên lạc với hopper.
i wish we could get a hold of hopper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
may mắn thì cô có thể vào đây với tôi.
maybe if you're real lucky, you'll wind up in here with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có thể ở đây với mẹ được không?
can i stay in here with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: