検索ワード: tôi ở đường nguyen duy trinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ở đường nguyen duy trinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chờ tôi ở cuối đường.

英語

wait for me down the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống ở đường washington

英語

i live on washington street

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã có mặt ở đường băng.

英語

i was on the tarmac.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ở đường giữa...

英語

in the middle lane...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ở ngay bên kia đường.

英語

we're right across the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đường church.

英語

over on church street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang ở đường ray xe lửa.

英語

we're at the railroad tracks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đường ra cảng.

英語

it's in via di porta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai đó gọi cho tôi ở đường dây kia.

英語

i got somebody on the other wire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 pointz Ở đường trên

英語

5 pointz. up the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em bị lạc ở đường vòng.

英語

well, i got lost on the ring road. but, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đường hầm đằng kia!

英語

- had to leave it down that tunnel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhà nghỉ ở đường park hill,

英語

this is the house on parkhill lane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi tìm thấy anh ấy phía dưới nắp hầm ở đường ống.

英語

we found him under that hatch in the pipeline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 giờ nữa ở đường lane field

英語

one hour, lane field road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắt xe ở đường số 4 nhé.

英語

- grab a cab on 4th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai xả khí ở đường số 3 thế?

英語

who's bleeding the lines on 3?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ở đơn vị trinh sát hải quân 22, kremer cử đến.

英語

we were with the 22nd marine expeditionary unit. kramer sent us. - oh, nice haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ là ở đoạn rẽ ở đường mòn.

英語

- maybe the fork in the trail

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#cơ hội của anh đang ở đường nguy hiểm#

英語

with my chances on the danger line

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,729,001 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK