検索ワード: tôi ở kí túc xá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ở kí túc xá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

còn đây là kí túc xá.

英語

this is your dorm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ở đây

英語

i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tôi ở đây.

英語

here i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi ở đây!

英語

here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ở đây.

英語

in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ở đâu?

英語

- where can i...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh bạc bị cấm ở ký túc xá.

英語

gambling is forbidden on campus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ sẽ gọi con khi ở ký túc xá

英語

i call you when get to the dorm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm nhất tôi cùng vài người bạn ở ký túc xá đi chơi

英語

in my first year, i and some friends stayed in the dormitory or went out

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ở rigoletto.

英語

- i was at rigoletto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bé không thích ở ký túc xá.

英語

she didn't like living in her dorm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã làm một mẻ cho cả kí túc xá, anh bạn ạ.

英語

we made a batch for the whole dorm, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai tôi đang sống trong khi kí túc kia.

英語

my son lives in this dorm. you should go make friends with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này cậu biết chỗ nào có cà phê ngon ở trong kí túc xá không?

英語

hey, do you know a good place to get a cup of coffee on campus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cùng trường à? Đây là kí túc xá chung.

英語

- you guys want to meet my roommates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không được ở ký túc xá, vì vậy tôi ngủ ở sàn nhà phòng của các bạn.

英語

i didn't have a dorm room, so i slept on the floor in friends' rooms.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai được vào kí túc xá cho đến khi nó được tìm thấy.

英語

no one is to enter this dormitory until it's been searched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

túc xá của con phía trước rồi.

英語

that's his dormitory up ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay cháu dọn vào ký túc xá à?

英語

i hear you're off to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi ấy tôi còn trẻ... đang học làm vũ công balẽ... tôi cùng các bạn sống ở ký túc xá của nhà hát.

英語

i was very young. studying to be a ballerina. one of many.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,911,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK