プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có một người bạn.
i got a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một người bạn tốt.
i have a good friend.
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
- tôi tới như một người bạn.
i come as a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi thậm chí không là một người dì.
now i'm not even an aunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một người bạn, tracy.
- what is this place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi có một người bạn...
we had a friend, hopworth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một người dì cũng đã kết hôn qua thư tín.
you know, one of my aunts got married by correspondence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
riêng tôi, tôi là một người bạn.
me, i consider myself a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao bạn không giảm bupyung đến và đi của một người dì cho các giri.
why you didn't drop by an aunt's coming and going bupyung for the girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có một người dì ở coast guard.
i had an aunt in the coast guard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất cả tôi còn lại là người dì của tôi.
- all i have left is my aunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dì đã làm một việc... là giết người.
what auntie did was murderous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại mình có người dì ở bên canada
i am in vietnam and you
最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng đối với một người vợ trẻ, dì không chắc chút nào.
but for a young wife, i'm not so sure at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...rita, bạn của dì.
rita. your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trai dì ngầu quá.
your boyfriend's a badass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người dì có thể giải thích mọi chuyện.
- the aunt can explain everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả đời tôi, dì biết hết.
my whole life you knew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là một phần của dì.
it's part of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dì bảo tôi qua ở một thời gian.
so she said for me to come over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: