検索ワード: tôi bận công việc riêng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bận công việc riêng

英語

i'm busy with my own work

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bận công việc riêng

英語

busy with my own work

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc riêng

英語

private job

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc riêng.

英語

careers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nhân bận công việc riêng

英語

i am busy with my own work

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bận rộn với công việc riêng?

英語

been doing a little work on the side?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc

英語

call me once you go home

最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc riêng.

英語

- i have private affairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm công việc riêng của tôi.

英語

i do my own work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận công việc cá nhân

英語

i'm busy with a bit of personal work

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc riêng.

英語

it's personal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"việc riêng"?

英語

"you-know-what"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lúc này tôi đang bận làm một việc riêng tư.

英語

i am engaged at the moment in a private function.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đây là một công việc riêng tư.

英語

this is private business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận việc gia đình

英語

may i ask for a leave of absent tomorrow

最終更新: 2022-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha rất bận công việc.

英語

daddy's real busy working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận

英語

i'm busy

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con số 1 pin (cho công việc riêng)

英語

pin digit 1 (for private job)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai

英語

i'm busy with some personal work.

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuần qua tôi bận công chuyện.

英語

i was away last week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,997,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK