プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận công việc riêng
busy with my own work
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc riêng
private job
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc riêng.
careers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nhân bận công việc riêng
i am busy with my own work
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn với công việc riêng?
been doing a little work on the side?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận chút công việc
call me once you go home
最終更新: 2020-05-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có việc riêng.
- i have private affairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm công việc riêng của tôi.
i do my own work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận công việc cá nhân
i'm busy with a bit of personal work
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc riêng.
it's personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"việc riêng"?
"you-know-what"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lúc này tôi đang bận làm một việc riêng tư.
i am engaged at the moment in a private function.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đây là một công việc riêng tư.
this is private business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận việc gia đình
may i ask for a leave of absent tomorrow
最終更新: 2022-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha rất bận công việc.
daddy's real busy working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận
i'm busy
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:
参照:
con số 1 pin (cho công việc riêng)
pin digit 1 (for private job)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi bận chút công việc cá nhân vào tối ngày mai
i'm busy with some personal work.
最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuần qua tôi bận công chuyện.
i was away last week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: