検索ワード: tôi bị say xe hơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bị say xe hơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bị say xe.

英語

i get car sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị say.

英語

i'd been drinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dễ bị say xe lắm.

英語

i get carsick quite easily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị say nắng

英語

i have sunburn

最終更新: 2019-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị say sóng.

英語

i get seasick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bị say, tôi...

英語

- i was drunk, i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ cho tôi khỏi bị say tàu xe.

英語

keeps me from getting motion sickness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi say xe mất thôi

英語

i'm getting carsick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị tai nạn xe hơi.

英語

car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

say xe

英語

motion sickness

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

say xe.

英語

seasick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không có xe hơi

英語

now i go to bed

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xe hơi.

英語

watch out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mong là cậu ko bị say xe

英語

don't you worry your chubby little face about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên hai tay tôi bị hơi run.

英語

gives me the shakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi còn không có xe hơi

英語

-l don't even own a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bị say nắng.

英語

- what's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi bị chảy nước mũi và hắt hơi

英語

i have a runny noise and sneeze.

最終更新: 2022-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, giải thích với tài xế rằng tôi bị say xe.

英語

hey, explain to the driver i get carsick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hộp số xe hơi

英語

nhot hop so^’ gearbox

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,454,833 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK