検索ワード: tôi biết bạn đang rất cố gắng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi biết bạn đang rất cố gắng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con đang rất cố gắng.

英語

i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết anh đang rất đói.

英語

i know you're starving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang cố gắng nói cái gì

英語

what are you trying to say

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã rất cố gắng.

英語

sorry guys. we tried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chan, tôi biết anh đang rất đau.

英語

mr. chan, i know you're in pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết bạn đang nói gì

英語

i don't know what you're talking about

最終更新: 2014-11-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nhờ tôi viết và tôi đang rất cố gắng đây.

英語

she asked me to write one, and i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết bạn đang làm gì?

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang rất con mèo

英語

you are very cat

最終更新: 2016-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang rất may mắn.

英語

you're very lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, cậu rất cố gắng.

英語

yes. you've actually rendered me speechless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất cố gắng để đạt kết quả tốt

英語

i worked really hard to get good results

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước tôi có thể biết bạn đang nghĩ gì.

英語

i wish i could know what you are thinking.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì bạn đang rất đẹp.

英語

because you're so pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho tôi biết bạn cần gì

英語

tell me what you want

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết bạn không thích.

英語

i know you don't like it.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết anh sẽ cố gắng tìm cách quay trở lại đó...

英語

listen, i... i know... i know you want me to find a way to get us back there somehow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, chị ấy đang rất cố gắng, phải không nhỉ?

英語

mmm, she is trying hard, is she not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này cho thấy bạn đang rất vui.

英語

this indicates that you are happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất cố gắng để bỏ giọng địa phương đó đi

英語

i worked very hard lo gel rid of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,595,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK