検索ワード: tôi biết một chút về tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi biết một chút về tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi biết chút ít về tiếng anh

英語

same to you

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một chút về

英語

i know a little bit about it.

最終更新: 2017-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ biết một ít tiếng anh

英語

i justknow a little english

最終更新: 2019-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ nói được một chút tiếng anh

英語

fine

最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một chút tiếng anh thôi, những từ đơn giản

英語

i can teach you vietnamese

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nói một chút

英語

you speak english very good

最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có biết một chút.

英語

i know a little.

最終更新: 2017-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi biết một chút tính cách của anh ấy.

英語

give me a touch of his personality.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết nhiều về tiếng anh nen tra loi hoi cham

英語

i don't know much about english

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, xin anh đợi một chút.

英語

i know. hang on a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một điểm

英語

i know a spot

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một cô.

英語

i know one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp có thể nói cho tôi biết một chút về ông ta?

英語

is there anything you can tell me about him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có lo lắng một chút về bài thi

英語

i'm a little nervous

最終更新: 2024-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ bật mí một chút về bản thân,

英語

tell me a little bit about yourself,

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một người.

英語

there is someone i know of.

最終更新: 2016-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi biết thêm đôi chút về

英語

could you tell me a bit more about

最終更新: 2012-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết một gã có.

英語

- i might know a guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi biết một điều.

英語

but i do know this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ lúc tôi nói tôi có biết một chút về tình yêu không?

英語

you know when i said i knew little about love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,149,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK