人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi biết, nhưng tôi...
i know, but i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, tôi biết, nhưng tôi...
you didn't like it, did you? i wouldn't say that, exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng đối với tôi cũng chưa đủ.
- yet for me 'tis not enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết có thể là không, nhưng tôi phải thử.
i know it's unlikely, but i have to try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi cũng mún xem.
but i want to look, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết. nhưng tôi cũng nhận ra 1 điều quan trọng.
- i deserve that, but i've come to realize something very, very important.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi cũng đã cố thử, phải không?
mcmurphy: but i tried, didn't i? goddamn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi biết nó bay lên chưa.
tell me she's in the air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết nó là 1 con người, nhưng tôi còn lựa chọn khác.
no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết nó.
-i knew it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi cũng biết vài ngón đây.
but i have been known to get pretty crunk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi biết nó ra ngoài chưa?
can you tell me if she made it out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết!
i know!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng tôi biết.
- but i know it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết nó.
but i know it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi cũng chưa!
none of us have!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bọn tôi cũng chưa biết.
- we don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết cha cậu.
of course, i know your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ thường nói là tôi cũng có, nhưng tôi chưa bao giờ thử. tôi chưa bao giờ có.
and they always said i had it but i never did, i never had it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết người biết.
but i know who would know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: