検索ワード: tôi có dùng whatsapp app (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có dùng whatsapp app

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không dùng whatsapp

英語

i don't use whatsapp

最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể dùng nó.

英語

- i could use one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể dùng nó được.

英語

- bye. - bye. - good-bye, franz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể dùng chúng!

英語

i can use them!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không

英語

you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you

最終更新: 2019-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có dùng thuốc morphine.

英語

i do morphine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể dùng nó không?

英語

may i use it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có dùng điện thoại quay lại.

英語

yeah, that's her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể dùng toilet không?

英語

may i use your toilet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bảo rồi, tôi đâu có dùng nữa.

英語

i told you, i'm not using.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có dùng lệnh nào của các cậu không?

英語

did i use any of your code?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có dùng không?

英語

are you going out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có dùng vitamin...?

英語

do you take vitamins or...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dùng  không?

英語

you can call me

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có dùng nó không?

英語

you got a guy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ hắn có dùng thuốc.

英語

maybe he's popping some pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có dùng gì không?

英語

- you taking anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó đâu có dùng để ngủ.

英語

- i don't think that's for sleeping. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dùng mạng xã hội khác không

英語

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đâu có dùng nấm ở vegas.

英語

i didn't do shrooms in vegas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,243,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK