検索ワード: tôi có giác quan thứ 6 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có giác quan thứ 6

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

avi, tôi có giác quan th? 6 dâu

英語

avi, i'm not telepathic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm như anh có giác quan thứ 6 ấy.

英語

do anything you have a sixth sense , as if he had been here before .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giác quan thứ sáu.

英語

6th sense, 6th sense, pfft!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết đấy, bởi vì tôi có... giác quan thứ sáu.

英語

because i've got a 6th sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô là người luôn có giác quan thứ 6 về hắn.

英語

oh, well, you were the one always had a sixth sense about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có giác quan thứ sáu. tôi biết điều đó từ cốt tủy.

英語

captain, i have a sixth sense about these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giác quan

英語

sensualize

最終更新: 2010-05-24
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giác quan thứ 6 của một kẻ nghiện rượu.

英語

- alcoholic's sixth sense for booze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có chiến lược, và giác quan chiến đấu.

英語

i have strategy and tactical awareness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như là giác quan thứ bảy sao?

英語

like a 7th sense?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

liệu có ai có giác quan thứ sáu có thể giúp ta...

英語

could one be unconsciously gifted with a perception power which would allow us...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rắn có giác quan về mùi cực nhạy.

英語

snakes have an excellent sense of smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có một giác quan thứ sáu rất đáng tin cậy có thể dự báo được nguy hiểm.

英語

i have an unfailing sixth sense for impending danger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hơn nữa, ông ấy đã nói rằng cậu có giác quan thứ sáu.

英語

and you had a 6th sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ giác quan thứ sáu của tôi chả có tác dụng gì hết.

英語

maybe my 6th sense is... kind of senseless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sĩ quan thứ nhất

英語

- mr. first officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giác quan thứ sáu đã giúp họ làm điều đó.

英語

sixth sense that helps them do this.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng các giác quan khác

英語

trust your senses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đến khu giác quan rồi.

英語

you're in sensory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"cậu luôn nói là cậu có giác quan thứ sáu mà", vui tính đấy.

英語

"you're always saying you've got a 6th sense"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,035,959,351 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK