プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
avi, tôi có giác quan th? 6 dâu
avi, i'm not telepathic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm như anh có giác quan thứ 6 ấy.
do anything you have a sixth sense , as if he had been here before .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giác quan thứ sáu.
6th sense, 6th sense, pfft!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết đấy, bởi vì tôi có... giác quan thứ sáu.
because i've got a 6th sense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô là người luôn có giác quan thứ 6 về hắn.
oh, well, you were the one always had a sixth sense about him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có giác quan thứ sáu. tôi biết điều đó từ cốt tủy.
captain, i have a sixth sense about these things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: