人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có một món quà cho bạn.
i have a gift for you.
最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:
oh, tôi có món quà tặng anh.
oh, i have a gift for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có 1 món quà muốn tặng cho em
i have a gift for you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có quà muốn tặng em.
there's something i wanna give you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ có chút quà muốn tặng cậu.
i got you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tặng bạn nè
i really admire you
最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
món quà tặng này.
this gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có ý tặng...
- l should like to endow--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn tặng cho anh.
i'd like you to have them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái case tôi tặng bạn kìa
when i talk to you there is something wrong with you correcting for me
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn tặng anh vật này.
here. i wanted to give you this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món quà chỉ tặng lần thôi!
this is a one-time offer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tặng sara như 1 món quà.
i gave it to sara as a gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ tặng anh một món quà.
- i want to give you a gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là món quà tặng ba tôi thôi.
okay, i'll take this. okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ước gì anh tặng cho tôi một món quà
you give me
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có vài món đồ nặng muốn dời và tôi cần người giúp.
i have some heavy things to move and i'll need some help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 món quà tôi gửi tặng tất cả các anh.
it's a gift from me to all of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn tặng tôi một món quà cưới không?
would you like to give me a wedding present?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: