人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có nhiều phụ nữ trong đời.
i've had hots of women.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có nhiều việc lắm.
i do a lot of business here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có nhiều việc phải làm.
- i had things to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có dính líu với người trong công việc.
i was involved with someone from work, i lost focus...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có sự sáng tạo trong công việc
complete the assigned work well
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất sáng tạo trong công việc.
i'm very creative at work.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, tôi có nhiều việc phải làm.
well, i got things to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trách nhiệm trong công việc
to have responsibility at work
最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có nhiều việc phải làm.
he is moving. he has to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nhiều khó khăn với việc phát âm
i have a lot of trouble with pronunciation
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ động trong công việc
improve report quality from time to time
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
20 năm trong công việc.
20 years on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất háo hức chờ đợi và những thử thách mới cho công việc
i'm looking forward to new and new challenges for work
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...tôi có nhiều cơ hội.
but i don't think, i have much of a chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự nhanh nhẹn trong công việc
be proactive at work
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có công việc với cha cô.
-i have business with your father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc
be careful at work
最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn
how is your work
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử thách trong chiến trận; thử thách chiến đấu
st service test
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
việc đó khiến tôi có nhiều rắc rối.
that just gets me into trouble
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: