検索ワード: tôi có nhiều thử thách trong công việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có nhiều thử thách trong công việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có nhiều phụ nữ trong đời.

英語

i've had hots of women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có nhiều việc lắm.

英語

i do a lot of business here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có nhiều việc phải làm.

英語

- i had things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có dính líu với người trong công việc.

英語

i was involved with someone from work, i lost focus...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có sự sáng tạo trong công việc

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất sáng tạo trong công việc.

英語

i'm very creative at work.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tôi có nhiều việc phải làm.

英語

well, i got things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có trách nhiệm trong công việc

英語

to have responsibility at work

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có nhiều việc phải làm.

英語

he is moving. he ​​has to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhiều khó khăn với việc phát âm

英語

i have a lot of trouble with pronunciation

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ động trong công việc

英語

improve report quality from time to time

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

20 năm trong công việc.

英語

20 years on the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất háo hức chờ đợi và những thử thách mới cho công việc

英語

i'm looking forward to new and new challenges for work

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...tôi có nhiều cơ hội.

英語

but i don't think, i have much of a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự nhanh nhẹn trong công việc

英語

be proactive at work

最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có công việc với cha cô.

英語

-i have business with your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc

英語

be careful at work

最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn

英語

how is your work

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thử thách trong chiến trận; thử thách chiến đấu

英語

st service test

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó khiến tôi có nhiều rắc rối.

英語

that just gets me into trouble

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,246,675 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK