検索ワード: tôi có xứng với cô ấy ko (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có xứng với cô ấy ko

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không xứng với cô ấy

英語

she don't deserve it

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó có người xứng với cô ấy

英語

hardly anyone can match her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói với cô ấy,

英語

i said,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải tôi có lỗi với cô ấy?

英語

did i bring this on her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hứa với cô ấy

英語

- i promised her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với cô ấy?

英語

can i talk to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hứa... với cô ấy.

英語

i made a promise... to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh xứng đáng với cô ấy.

英語

oh, give me a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chuyện này phải nói với cô ấy.

英語

no, i need to talk to her. all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới cãi nhau với cô ấy

英語

what were you doing outside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu không xứng với cô ấy.

英語

i'm just no good for her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, để tôi nói với cô ấy.

英語

would you mind letting me talk to her first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sắp ăn tối với cô ấy.

英語

- i'm having dinner with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đi chơi với cô ấy

英語

we have the same preferences

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi nói chuyện với cô ấy.

英語

let me talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm bạn với cô ấy

英語

indulge

最終更新: 2022-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất hợp với cô ấy.

英語

santiago: just right for her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh với cô ấy à?

英語

you were with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng nói với cô ấy.

英語

- don't tell her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không ngủ với cô ấy.

英語

- no, farhad, i'm not hitting that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,289,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK