検索ワード: tôi cũng đã quen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng đã quen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng đã tin.

英語

i believed them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã quen rồi.

英語

-l'm used to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng đã giúp anh.

英語

i helped you too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi cũng đã chết?

英語

ls my father dead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã quen ở đây rồi

英語

i'm used to that

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quen việc đó rồi.

英語

i was used to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã thay đổi, ann.

英語

i've changed too, ann.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đã cứu mạng anh.

英語

- i saved yours today, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã thử mấy việc rồi

英語

i did try a little something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng đã rất vui.

英語

we've enjoyed ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đã hạ được một tên.

英語

ya' know, i don't think you hit one of 'em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dù sao tôi cũng đã nhìn cổ!

英語

- i looked at her, though!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính tôi cũng đã từng khoe ngực.

英語

i myself have exhibited my breasts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã bảo cô chẳng ai quen tôi được lâu!

英語

i should have warned you my relationships don't last either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đã từng giống bọn họ.

英語

- i would have been just like them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong tù tôi cũng đã giết người...

英語

i killed when i was in prison...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đã thấy rafael. - không.

英語

i've seen rafael too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng đã tính tới chuyện đó rồi.

英語

and you know it. -that's what i'm countin' on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, các anh cũng đã quen với cái máy này rồi.

英語

anyway, you've already got used to the machine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nhớ bố đấy. nhưng chúng cũng đã quen khi không có anh.

英語

but they're getting used to you not being here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,274,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK