プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng đã tin.
i believed them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã quen rồi.
-l'm used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng đã giúp anh.
i helped you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi cũng đã chết?
ls my father dead?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã quen ở đây rồi
i'm used to that
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã quen việc đó rồi.
i was used to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đã thay đổi, ann.
i've changed too, ann.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng đã cứu mạng anh.
- i saved yours today, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đã thử mấy việc rồi
i did try a little something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cũng đã rất vui.
we've enjoyed ourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng đã hạ được một tên.
ya' know, i don't think you hit one of 'em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dù sao tôi cũng đã nhìn cổ!
- i looked at her, though!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính tôi cũng đã từng khoe ngực.
i myself have exhibited my breasts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đã bảo cô chẳng ai quen tôi được lâu!
i should have warned you my relationships don't last either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng đã từng giống bọn họ.
- i would have been just like them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong tù tôi cũng đã giết người...
i killed when i was in prison...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng đã thấy rafael. - không.
i've seen rafael too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng đã tính tới chuyện đó rồi.
and you know it. -that's what i'm countin' on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao, các anh cũng đã quen với cái máy này rồi.
anyway, you've already got used to the machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nhớ bố đấy. nhưng chúng cũng đã quen khi không có anh.
but they're getting used to you not being here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: