人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cần 1 cái tên.
i need a name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
-tôi cần 1 cái cưa.
i'm gonna need a hacksaw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần 1 cái bình hoa.
i need a vase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chắc tôi cần 1 cái đấy.
- i may need one of those in a few hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi nào tôi cần 1 cái tên
come on, you must have a name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi cần 1 cái tên.
we need a name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi cần thêm vài cái ghế.
we may need several more chairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần 1 cái dây chuyền à?
i needed a key chain!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cần cái này.
- i'll need this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần 1 cái địa chỉ thưa quý cô.
i need a borough here, ladies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu cần 1 cái ghim.
i need a push pin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cần thêm người.
- if you can't keep the king's peace, perhaps the city watch should be commanded by someone who can. - i need more men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần thêm 4 cái nữa.
i need four more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần phải gọi thêm một cuộc nữa 1 cuộc nữa?
wait... - okay. let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chúng tôi cần thêm 1 tiếng nữa frank.
- we're gonna need another hour, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần thêm chữ cái!
we need more alphabets!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông có một, ông cần thêm cái kia.
you have one, you need the other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta cần thêm mấy cái xe ở đây.
- we need the trunks here now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có cần ngắt thêm cái máy quay nào nữa không, finch?
am i taking out any more cameras, finch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 cái khăn lau đĩa bắt lửa trong tay tôi.
a dish towel caught fire in my hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: