検索ワード: tôi cần hàn thêm 1 cái quai bắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cần hàn thêm 1 cái quai bắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cần 1 cái tên.

英語

i need a name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

-tôi cần 1 cái cưa.

英語

i'm gonna need a hacksaw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần 1 cái bình hoa.

英語

i need a vase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chắc tôi cần 1 cái đấy.

英語

- i may need one of those in a few hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nào tôi cần 1 cái tên

英語

come on, you must have a name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần 1 cái tên.

英語

we need a name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần thêm vài cái ghế.

英語

we may need several more chairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần 1 cái dây chuyền à?

英語

i needed a key chain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cần cái này.

英語

- i'll need this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần 1 cái địa chỉ thưa quý cô.

英語

i need a borough here, ladies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu cần 1 cái ghim.

英語

i need a push pin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cần thêm người.

英語

- if you can't keep the king's peace, perhaps the city watch should be commanded by someone who can. - i need more men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần thêm 4 cái nữa.

英語

i need four more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần phải gọi thêm một cuộc nữa 1 cuộc nữa?

英語

wait... - okay. let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chúng tôi cần thêm 1 tiếng nữa frank.

英語

- we're gonna need another hour, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần thêm chữ cái!

英語

we need more alphabets!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có một, ông cần thêm cái kia.

英語

you have one, you need the other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta cần thêm mấy cái xe ở đây.

英語

- we need the trunks here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cần ngắt thêm cái máy quay nào nữa không, finch?

英語

am i taking out any more cameras, finch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 cái khăn lau đĩa bắt lửa trong tay tôi.

英語

a dish towel caught fire in my hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,189,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK