検索ワード: tôi cắn thêm vài miếng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cắn thêm vài miếng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi mới cắn 1 miếng thôi.

英語

i only had a bite. yeah, sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cắn một miếng đi.

英語

paul: bite it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm một miếng nữa nhé.

英語

open up! ah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nè, cắn miếng gỗ này.

英語

that's the way indian youngsters... learn not to cry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ăn thêm một miếng đi.

英語

- your pastry's great, madam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cắn một miếng đi, bố?

英語

- want a bite, daddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ăn thêm miếng nữa nhé?

英語

can i have another?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cộng thêm 42 miếng bánh thịt bằm

英語

plus forty-two mince-pies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần cắn một miếng bé thôi.

英語

just take a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không muốn cắn một miếng sao?

英語

don't you want a bite first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị rắn cắn

英語

i am snack-bite

最終更新: 2013-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm một miếng pho mát Ý trắng.

英語

a little mozzarella. put it in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn cắn một miếng không?

英語

you want a bite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầm bánh mì này. mới cắn một miếng thôi

英語

take my sandwich. i only had one bite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cắn một chút

英語

let me have a little bite of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi tự cắn phải.

英語

i believe i bit myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thể cắn.

英語

- i can't snap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không cắn...nhiều

英語

i will not bite. much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình tỉnh. tôi không cắn.

英語

easy there, hubcap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là cắn thử một miếng sanwich... và sau đó ăn...

英語

how about you take a bite of your sandwich and then you take...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,100,706 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK