検索ワード: tôi chưa muốn bắt đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chưa muốn bắt đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa bắt đầu mà.

英語

i've not yet begun to defile myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn bắt đầu lại

英語

i want to start again

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa muốn.

英語

not yet, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi muốn bắt đầu ngay.

英語

we want to start right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai muốn bắt đầu?

英語

- who wants to start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn bắt đầu lại thôi.

英語

i just don't want to start over again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn bắt trọn ổ

英語

i wanna cut 'em off at the knees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa muốn gặp họ.

英語

i'm not ready to speakto them yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn bắt đầu chưa?

英語

do you wanna start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi vẫn chưa muốn chết.

英語

i'm too old to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa muốn.

英語

i still want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ muốn bắt đầu với...

英語

i only agreed to listen. - i just want to start with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa muốn quay về nhà!

英語

i don't want to return home yet!

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa từng sợ đến vậy khi bắt đầu rơi...

英語

i've never been so scared when i started falling...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, tôi chỉ muốn bắt đầu lại từ đầu.

英語

look, man, i just wanted to start over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và đừng có bắt đầu khi tôi chưa bắt đầu.

英語

- l know the rules! - we'll start when i say, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chưa muốn gặp anh.

英語

we weren't expecting you yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai muốn bắt đầu trước nào?

英語

does anyone want to start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ cô ấy muốn bắt đầu lại

英語

perhaps she wanted a fresh start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn bắt đầu sống theo cách đó.

英語

i want to start living it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,349,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK