検索ワード: tôi chắc chắn sẽ đến đúng hẹn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chắc chắn sẽ đến đúng hẹn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chắc chắn sẽ đến.

英語

i should be going to for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chắc chắn sẽ đến lần này.

英語

i will definitely come this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đến đúng giờ

英語

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chắc chắn sẽ làm.

英語

- sure thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc chắn sẽ đưa nó đến tay john.

英語

i'll make sure john gets this. i need you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn ông sẽ đến rồi.

英語

sure you will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn sẽ đến chứ?

英語

are ye sure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc chắn.

英語

i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc chắn!

英語

nobody! i'm sure!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...chắc chắn sẽ...

英語

-...probably would...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn sẽ chết.

英語

a diversion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi chắc chắn.

英語

yes, i'm sure. i can't go back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chắc chắn vậy.

英語

- i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, tôi chắc chắn.

英語

- yeah, i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây chắc chắn sẽ

英語

this will surely be a thanksgiving...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chắc chắn sẽ tìm ra hắn.

英語

we're certain he will be found.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đến muộn, nhưng chắc chắn sẽ đến.

英語

i'm running late, but i'll be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông chắc chắn sẽ thua.

英語

he will definitely lose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bonnie và tôi chắc chắn sẽ phải vào tù.

英語

bonnie and me will likely go to jail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, có, tôi chắc chắn.

英語

- yeah, yeah, yeah, i'm sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,270,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK