検索ワード: tôi chỉ đi bộ sau bữa ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ đi bộ sau bữa ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sau bữa ăn

英語

postprandial

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đi ăn tối thôi mà

英語

you're going to go all the way back there? we're going to dinner, not rio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ đi bộ.

英語

i'm just going for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ... - Đi!

英語

i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ đi ăn chút gì đó thôi.

英語

-just gonna get a little somethin' to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đi dạo thôi.

英語

i'm just taking a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đi ra bến phà.

英語

i'm just heading out to the ferry, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em chỉ đi bộ thôi mà?

英語

i'm just walking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đi chơi vào cuối tuần

英語

because i'm tired from work

最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng con chỉ đi bộ thôi.

英語

we were just going for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi chỉ đi dạo thôi.

英語

no, i' m just taking a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường nghỉ ngơi một tí sau bữa ăn trưa

英語

sorry i'm a little busy

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, tôi chỉ đi giặt một tí.

英語

yeah, i just hung the laundry. what have you done?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang ngồi nghỉ sau bữa ăn sáng

英語

she's calmed down now. she's even finished her breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ đi vận động tay chân thôi.

英語

- i just needed to stretch my legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chỉ đi 2 phút thôi, anh bạn.

英語

- i'll be back in two minutes, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng... chúng tôi chỉ đi, um...

英語

- we... we were just going to, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ đi khó mỗi năm một lần.

英語

we only doos it once a year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ đi khi có lệnh, anh bạn.

英語

we go when i'm ordered to, soldier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có thói quen hút thuốc sau bữa ăn.

英語

it's his wont to smoke after dinner.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,510,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK