検索ワード: tôi chỉ có thể làm đến đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ có thể làm đến đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi chỉ có thể đi đến đây

英語

this is as far as i go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể đưa hắn đến đây.

英語

you two could talk boxing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ có thể nghỉ ngơi ở đây.

英語

it's the only time i get to relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ có thể nghĩ đến một kết luận

英語

i can only think of one explanation

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất mừng là cô có thể đến đây.

英語

i'm so glad you could come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ dám đi đến đây!

英語

this is as far as i dare go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn cô chỉ có thể giúp cháu đến đây thôi.

英語

we can only carry you so far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tôi nhớ ra nó chỉ có thể ở đây thôi.

英語

then i remembered the only place i could have left it was... here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đến đây vì cà-phê.

英語

i only come here for the coffee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ đến đây buôn bán

英語

we're just here to do business

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có một nơi tôi có thể đến.

英語

only place i can go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này cô, tôi chỉ đến đây để học.

英語

- lady, i'm just here to take this class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể dùng visa của tôi để đến đây.

英語

it is not illegal. he can travel on my visa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây tôi chỉ có thể lấy được rất ít thôi.

英語

i can only really take very few at a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi có thể chỉ cần ghé đây và nhận nó.

英語

but i can just drop by and pick it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l... có thể.

英語

- it's a maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà m, bà có thể đến không?

英語

- m, could you come?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lý do tôi đến đây... chỉ có một mà thôi.

英語

well, why i'm here it's just one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ tôi đến đây chỉ để xem thi đấu.

英語

- maybe i'm just here to watch the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có tôi ở đây và chỉ có tôi mới có thể...

英語

only i was there and only i might...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,279,387 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK