検索ワード: tôi chỉ học được một chút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ học được một chút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ ngủ được một chút.

英語

i could use a little sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi ngày tôi chỉ lên mạng được một chút

英語

then

最終更新: 2022-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn ngủ một chút.

英語

i just want to get some sleep.

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn đùa một chút ?

英語

how about you just chill out, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ một chút.

英語

- just a little.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ đi dao một chút thôi

英語

you're as bad as justin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ hơi bận một chút thôi.

英語

i've just been a little bit busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ uống một chút thôi mà?

英語

i just had a drink, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ chuẩn bị một chút thôi.

英語

i'll just do a little prep work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. tôi chỉ chợp mắt một chút.

英語

i was just dozing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để tôi chỉ cho các em một chút.

英語

- let me show you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học được một bài học đáng giá.

英語

i've learned a valuable lesson.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi chỉ thọc cổ một chút xíu.

英語

no, i just gave her a little prick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chỉ đứng đây một chút xíu thôi.

英語

we'll just stand here for a tiny moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời, tôi không yên thân được một chút sao.

英語

boy, could i use two hours of not this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi chỉ muốn xem qua bên này một chút!

英語

yes, i just want to take a look over here for a second!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh dạy thêm kiếm được một chút

英語

it's the payoff from my tutoring

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi chỉ "mất tập trung" một chút

英語

no, i just like, zoned out for a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- không ngủ được một chút nào.

英語

- we haven't slept a wink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì. tôi chỉ muốn xem qua một chút thôi.

英語

- i just want to nose around a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,237,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK