検索ワード: tôi chỉ là nhân viên bình thường thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi chỉ là nhân viên bình thường thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ là... bình thường thôi

英語

just... ordinary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bình thường thôi

英語

you are pretty girl

最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ bình thường thôi.

英語

just the usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ bình thường thôi.

英語

just numb inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ là một người bình thường

英語

i'm just a man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là nhiệm vụ bình thường thôi.

英語

just, uh, a-a standard drop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình thường thôi

英語

no, the usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình thường thôi,

英語

just normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bình thường thôi

英語

- that's normal, bro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bình thường thôi.

英語

- normal for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó là bình thường thôi.

英語

and that's normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng bình thường thôi

英語

they sound so normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ nó cũng bình thường thôi.

英語

-l think it's typical. -typical how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ thường thôi, Ông ....

英語

just dandy, mr....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng bình thường thôi.

英語

- what's up? good, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết đấy, terry, chỉ là liên kết bình thường thôi

英語

you know, terry, it was! just this primal connection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn các thứ được bình thường thôi.

英語

i just want things to be normal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không. chỉ là mấy thứ bình thường của anh ta thôi.

英語

just his normal stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chỉ bất bình thường khi anh nhầm thôi.

英語

you're only a nutter if you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cũng điều bình thường thôi!

英語

-only the usual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,853,400 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK