人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỉ là... bình thường thôi
just... ordinary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bình thường thôi
you are pretty girl
最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ bình thường thôi.
just the usual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ bình thường thôi.
just numb inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ là một người bình thường
i'm just a man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là nhiệm vụ bình thường thôi.
just, uh, a-a standard drop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình thường thôi
no, the usual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình thường thôi,
just normal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình thường thôi
- that's normal, bro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình thường thôi.
- normal for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đó là bình thường thôi.
and that's normal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng bình thường thôi
they sound so normal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ nó cũng bình thường thôi.
-l think it's typical. -typical how?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ thường thôi, Ông ....
just dandy, mr....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng bình thường thôi.
- what's up? good, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết đấy, terry, chỉ là liên kết bình thường thôi
you know, terry, it was! just this primal connection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ muốn các thứ được bình thường thôi.
i just want things to be normal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không. chỉ là mấy thứ bình thường của anh ta thôi.
just his normal stuff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh chỉ bất bình thường khi anh nhầm thôi.
you're only a nutter if you're wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cũng điều bình thường thôi!
-only the usual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: