プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giúp tôi dậy.
help me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi dậy đây
- i am now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để tôi dậy.
- let me up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp tôi đứng dậy.
help me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cho tôi đứng dậy!
let me up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đánh thức tôi dậy.
- wake me up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giúp tôi dậy nào?
all right. - help me up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói, "Đứng dậy"!
i said, "get up"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn dậy sớm.
i always rise with the sun.
最終更新: 2016-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, tôi dậy đây.
all right, i'm up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đánh thức tôi dậy đi.
- cobb! wake me up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi tôi thức dậy hả?
-when i wake up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang nổi dậy.
yeah, we are revolting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đang đứng dậy.
no, i was, uh... i was standing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ không dậy đâu.
- i'll not be up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đứng dậy được không?
- may i rise?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa đánh thức bạn tôi dậy.
you just woke my friend up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh thức chị tôi dậy. Điều này...
and i would see the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: