検索ワード: tôi ghét thời tiết nóng nực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ghét thời tiết nóng nực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ghét thời tiết này

英語

i'm hating this weather!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích thời tiết nóng nhất

英語

i like hot weather best

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời tiết rất nóng.

英語

very hot weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi khá mệt vì thời tiết nắng nóng

英語

i just got home from work

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét...

英語

remember what doctor smith's said

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ghét.

英語

- i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét anh.

英語

i hate you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất là khi thời tiết nóng như vầy.

英語

especially in this hot weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ghét cô.

英語

- well, i hate you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét trời mưa

英語

i hate rain

最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét bọn mẽo.

英語

i hate americanos!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ sao về thời tiết nóng bức này?

英語

what do you think of this heat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ghét hamburgers.

英語

- i hate hamburgers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét tiếng ồn

英語

i hate noise

最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét hawaii mà.

英語

i hate hawaii.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết nóng thì không thể suy nghĩ gì cả.

英語

a place so hot you can't even think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc đó rất nóng nực.

英語

we were dying of heat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết nóng bức và thỉnh thoảng có mưa rải rác

英語

have you been to vietnam before

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chi tiết nóng bỏng ấy".

英語

"dirty details."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em nóng nực và ngứa ngáy lắm.

英語

i'm hot and sticky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,750,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK