人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ghét thời tiết này
i'm hating this weather!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi thích thời tiết nóng nhất
i like hot weather best
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
thời tiết rất nóng.
very hot weather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi khá mệt vì thời tiết nắng nóng
i just got home from work
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét...
remember what doctor smith's said
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét.
- i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét anh.
i hate you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
nhất là khi thời tiết nóng như vầy.
especially in this hot weather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét cô.
- well, i hate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét trời mưa
i hate rain
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét bọn mẽo.
i hate americanos!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ sao về thời tiết nóng bức này?
what do you think of this heat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ghét hamburgers.
- i hate hamburgers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét tiếng ồn
i hate noise
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét hawaii mà.
i hate hawaii.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời tiết nóng thì không thể suy nghĩ gì cả.
a place so hot you can't even think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc đó rất nóng nực.
we were dying of heat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời tiết nóng bức và thỉnh thoảng có mưa rải rác
have you been to vietnam before
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chi tiết nóng bỏng ấy".
"dirty details."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em nóng nực và ngứa ngáy lắm.
i'm hot and sticky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: