プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn mình thức dậy.
wish i'd wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng giật mình.
rm jumpy too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm tôi giật mình.
you startled me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giật mình
i'm a weightlifter.
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức dậy.
wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
tôi không thể thức dậy
i can't get up
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi sắp thức dậy.
my husband will be up soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ giật mình ]
{ gasps }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm tôi giật thót cả mình!
- that one puckered up my butthole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau thức dậy
lazy bones.. wake up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức dậy đi.
wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
con. thức dậy.
you. get up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mới bị giật mình, marty.
you know, i've been kind of a jerk, marty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đừng làm tôi giật mình như vậy.
you can't just blurt it out like that!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tật giật mình
there’s no peace for the wicked
最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tật giật mình.
he who excuses himself, accuses himself.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không muốn làm tôi giật mình đâu.
you don't wanna startle me. that's funny;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oliver, thức dậy!
oliver, wake up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô làm tôi giật mình đấy. - xin lỗi.
wow, you scared me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: