人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi hiện đang là giáo viên
i speak english badly
最終更新: 2017-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiện đang rất cáu đây.
i'm very angry right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiện đang sống ở việt nam
i currently live in vietnam
最終更新: 2023-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi hiện giờ đang mất tích.
so my dad's mia right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang dạy một thằng ngu?
am i whipping your brain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang dạy học cấp trung học
i am much younger than you
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi hiện giờ vẫn đang tìm kiếm.
my dad is still looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
b hiện đang bận
b is tied up
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái của tôi hiện đang ở brighton.
my youngest sister is at brighton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hiện đang nghe bài này nè mọi người
i'm listening to this song right now
最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế thì liên quan gì đến dạy mầm non chứ?
how is that relevant to teaching kindergarten?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện đang bị đình chỉ.
he's suspended.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi đang dạy cháu tôi đánh nhau bằng dao.
but i'm trying to teach my grandson about knife fights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi hiện tại là 13h
what time is it in your place
最終更新: 2020-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi hiện chưa biết.
we don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ đang dạy tôi vẽ sơn dầu.
she's teaching me to work in oils.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi là giáo viên , em trai tôi hiện đang học cấp 3
my parents are teachers, my younger brother is currently in high school
最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
barney, ghê quá, tớ đang dạy,...
oh, god. barney, it was awful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi đang dạy đời ta đấy à?
are you telling me what to do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: