検索ワード: tôi kém tiếng anh quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi kém tiếng anh quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiẾng anh

英語

english

最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tiếng anh chứ?

英語

english?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tiếng anh dùm đi.

英語

in english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết anh quá mà!

英語

i know you so well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếng anh của tôi hơi tệ

英語

bây giờ tôi đi ngủ

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói được tiếng anh chứ?

英語

you speak english?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhớ là bằng tiếng anh?

英語

remember... in english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói tiếng anh quá chuẩn đối với một người Đức.

英語

speak english pretty good for a german.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi 21 tuổi, tôi chỉ có thể nói tiếng anh.

英語

when i was 21 years old, i could only speak english.

最終更新: 2018-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một tỉ từ trong tiếng anh.

英語

there's a billion words in the english language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi dùng thứ tiếng anh đơn giản, rô ràng.

英語

i use plain, simple english. shut up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jamon trong tiếng anh là maxim.

英語

jamon in english means maxim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ơ, anh nói được tiếng anh à.

英語

-oh, you speak english. -that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ tại anh quá tham.

英語

you should blame your greediness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán anh quá rồi!

英語

shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng anh không phiền khi tôi chuyển sang nói tiếng anh.

英語

i hope you don't mind if i go out speaking the king's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thậm chí không phải là những từ tiếng anh.

英語

it's not even english lettering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu thành ngữ tiếng anh nào về chân với giầy ấy nhỉ?

英語

what is that english expression about shoes and feet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là điều bình thường với người sinh ra ở các nước nói tiếng anh.

英語

which is typical for those of us from english-speaker countries.

最終更新: 2018-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở trong tiếng anh chúng ta có một từ cho loại "kì lạ" đó...

英語

yeah, we got a word for that kind of odd in english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,324,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK