検索ワード: tôi khó tính chăng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi khó tính chăng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ tôi rất khó tính.

英語

my mother is strict.

最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khó tính

英語

fastidious

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nổi tiếng khó tính

英語

i am famous for my intolerance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khó chịu.

英語

"i'm upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi khó khăn.

英語

- i'm difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bố tôi cực kì khó tính.

英語

but my dad is this ginormous hard-ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khán giả khó tính

英語

tough crowd

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn khó tính lắm.

英語

he's difficult man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

candy khó tính?

英語

good luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không... thật ra tôi cũng rất khó tính.

英語

no, actually i'm quite fastidious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường khó tính

英語

demanding markets

最終更新: 2017-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy hơi khó tính.

英語

he's quite strict.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh làm tôi khó chịu!

英語

- you are my problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Ông ấy luôn khó tính."

英語

no, the waitress says to the mortician, "he was always stiff."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chị ấy canh chừng tôi như một bà mẹ khó tính.

英語

she watches over me like a mother hen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà cô khó tính vẫn ổn.

英語

- miss priss is fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em là một bạn hẹn khó tính.

英語

you're a tough date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị luôn giễu cợt, chị khó tính.

英語

i was always the cynic, the, the sourpuss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bản thân tôi khó vào nhà lắm.

英語

i could hardly enter that house as myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời lẽ của anh ấy làm tôi khó chịu

英語

his language repels me

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,037,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK