検索ワード: tôi không được khoẻ lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không được khoẻ lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không được khỏe lắm

英語

i am fine how about you

最終更新: 2020-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ngủ không được lắm.

英語

i didn't sleep very well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không được...

英語

but i can't, i'm not supposed to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, được lắm.

英語

-no,it's just as it should be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vẽ không được đẹp lắm...

英語

- i'm an amateur. i kind of--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nhớ lắm

英語

telesales staff

最終更新: 2022-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu lắm.

英語

i don't get it much.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không được chọn?

英語

i'm not the special?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không được mời.

英語

- well, i wasn't invited.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không được à?

英語

- i thought that was me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-xin lỗi, bố tôi không được khoẻ

英語

- my father's not feeling well...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích lắm

英語

i don't remember well.

最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta không khoẻ lắm.

英語

now, i would, but... he seems a bit indisposed at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không được phép biết

英語

subject 2 is restricted information. i don't have the clearance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không được nhanh.

英語

i am not fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không được phép sao?

英語

- i ain't allowed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi không được học hành nhiều lắm.

英語

that's why i didn't get to schooling much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có vẻ không được khoẻ.

英語

please, you're not all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không được đi.

英語

no, i'm not having a go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không được mời...

英語

- we don't get invited to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,005,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK