検索ワード: tôi không chấp đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không chấp đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không chấp nhận đâu.

英語

i don't buy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nhận đâu

英語

i don't know how to drink beer

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không bịa đâu.

英語

bourne: i'm not making this up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không chấp nhận.

英語

- i can't have it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chấp nhận điều đó đâu.

英語

well, i don't accept that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không chấp nhận điều đó đâu.

英語

- i don't accept that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chấp nhận nó.

英語

i'm not accepting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chấp nhận lời từ chối đâu.

英語

i won't take "no." for an answer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không chấp nhận

英語

not acceptable

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không chấp nhận.

英語

we won't take that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không chấp nhận?

英語

-unacceptable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ họ cần ngài chấp thuận đâu.

英語

i don't think they ask you to stand, sire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không chấp nhận điều đó đâu.

英語

i won't accept that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tuyệt đối không chấp nhận!

英語

i absolutely refuse!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ không chấp nhận điều đó.

英語

-l won't allow it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lâu! tôi sẽ không chấp nhặt!

英語

i'm not as shallow as she is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không chấp nhận.

英語

i won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không chấp nhận sao?

英語

you won't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không chấp nhận bất lô hàng nào.

英語

i didn't approve any shipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không chấp nhận thế được, thưa ngài.

英語

- i cannot accept that, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,614,104 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK