検索ワード: tôi không dám mơ mộng đến bạn đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không dám mơ mộng đến bạn đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không dám nữa đâu.

英語

i won't do it again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không dám chắc đâu.

英語

- i don't know about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám mơ điều đó.

英語

i wouldn't dream of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám.

英語

i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám tấn công cô đâu.

英語

i can't attack you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối đa, tôi không dám đoán đâu.

英語

the maximum, i refuse to guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám nhận là mình đẹp đâu

英語

i dare not accept it.

最終更新: 2024-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám giỡn mặt với anh đâu.

英語

i ain't fooling you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không dám nhìn.

英語

- i can't look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám hứa chắc

英語

will give mom a surprise

最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám gọi đó là tự do đâu.

英語

unfettered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi không dám.

英語

no, i don't dare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không dám hình dung.

英語

- i don't even want to imagine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không dám.

英語

- no, i'm not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám nghĩ đến thế giới này sẽ ra sao

英語

i'd hate to think what he would do to this world if he ever broke through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không dám hỏi cặn kẽ.

英語

- i didn't press the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám hứa sẽ tới nơi.

英語

i can't answer for the place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cho rằng tôi không dám sao?

英語

you think i can't shoot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không dám mơ tới chuyện đó.

英語

- wouldn't dream of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,701,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK