検索ワード: tôi không nghĩ là tôi sẽ nhớ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi không nghĩ là tôi sẽ nhớ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không nghĩ là mình sẽ nhớ.

英語

i think i'd remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ là tôi sẽ làm được.

英語

you're here to fill out a signature card for a new account. straight ahead. this is "new accounts".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không nghĩ là anh sẽ tới.

英語

i didn't trust that you'd come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ rằng tôi sẽ nhớ.

英語

huh. i think i'll get a refill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ không nghĩ là tôi sẽ nhớ du hành thời gian.

英語

i never thought i'd miss time travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ anh sẽ tới

英語

i didn't think you were coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nghĩ rằng tôi sẽ...

英語

you don't really think i'm gonna...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ sẽ gặp lại cậu

英語

i didn't think i'd see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ anh sẽ bị bắt.

英語

i didn't think you'd get caught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không nghĩ mình sẽ...

英語

no, i don't think i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã không chắc chắn cô sẽ nhớ....

英語

i wasn't sure if you remembered--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nghĩ nó sẽ thành công.

英語

- i don't think it would work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi nghĩ nhớ được.

英語

no, i think we got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không nghĩ mình sẽ làm vậy.

英語

no, i don't believe i would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không nhớ tới bạn

英語

i will wait for you here

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhớ.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, anh sẽ nhớ tôi mất.

英語

nah, you'd miss me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ghi nhớ

英語

sorry for my omission

最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhớ bạn.

英語

i will miss you.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là .. tôi thậm chí còn không nhớ rõ nữa.

英語

- three years. has it? - oh, my god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,994,567 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK